Có 1 kết quả:

明哲保身 míng zhé bǎo shēn ㄇㄧㄥˊ ㄓㄜˊ ㄅㄠˇ ㄕㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a wise man looks after his own hide (idiom)
(2) to put one's own safety before matters of principle

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0