Có 1 kết quả:
明哲保身 míng zhé bǎo shēn ㄇㄧㄥˊ ㄓㄜˊ ㄅㄠˇ ㄕㄣ
míng zhé bǎo shēn ㄇㄧㄥˊ ㄓㄜˊ ㄅㄠˇ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a wise man looks after his own hide (idiom)
(2) to put one's own safety before matters of principle
(2) to put one's own safety before matters of principle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0